Có 3 kết quả:

娇艳 kiều diễm嬌艷 kiều diễm嬌豔 kiều diễm

1/3

kiều diễm

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Xem “kiều diễm” 嬌豔.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đẹp lộng lẫy, quyến rũ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

kiều diễm

phồn thể

Từ điển phổ thông

con gái đẹp

Từ điển trích dẫn

1. Xinh đẹp, tươi tắn, óng ả, lộng lẫy. ◇Kim Bình Mai 金瓶梅: “Phụ nhân phấn trang ngọc trác, kiều diễm kinh nhân” 婦人粉妝玉琢, 嬌豔驚人 (Đệ thập thất hồi) Người đàn bà hương phấn ngọc ngà, xinh đẹp lộng lẫy kinh người.
2. § Cũng viết là 嬌艷.
3. ★Tương phản: “lão xú” 老醜, “xú chuyết” 醜拙.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0